Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, các loại bằng đại học đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định trình độ chuyên môn và năng lực nghề nghiệp của người học. Mỗi loại bằng phản ánh hướng đào tạo, mục tiêu và định hướng nghề nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ có bao nhiêu loại bằng đại học, giá trị của từng loại và sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp người học đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu cá nhân cũng như yêu cầu của thị trường lao động.
Hiện nay, khi nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng, loại bằng đại học không chỉ đơn thuần là tấm giấy chứng nhận học vấn mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại bằng hiện đang được công nhận và cấp phát tại Việt Nam.
Khái niệm về bằng đại học và phân loại chung
Bằng đại học là gì?
Bằng đại học là văn bằng được cấp cho người học sau khi hoàn thành chương trình đào tạo ở bậc đại học, theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Người học đạt trình độ bậc 6 trong Khung trình độ quốc gia Việt Nam, có đủ năng lực hành nghề, nghiên cứu và học tiếp lên các bậc cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ. Xem thêm các dịch vụ làm bằng đại học tại website bangdaihoc.net
Phân loại chung
Tùy theo mục tiêu đào tạo và chuyên ngành, các loại bằng đại học tại Việt Nam có thể được chia theo ba tiêu chí phổ biến:
-
Theo khối ngành đào tạo (Xã hội, Kinh tế, Kỹ thuật, Y Dược…)
-
Theo hình thức học (Chính quy, Vừa học vừa làm, Từ xa)
-
Theo loại hình cấp bằng (Bằng cử nhân, kỹ sư, bác sĩ, kiến trúc sư…)
Mỗi loại có giá trị riêng và được công nhận hợp pháp trong hệ thống giáo dục quốc gia.
Các loại bằng đại học theo khối ngành đào tạo
1. Bằng Cử nhân
Đây là loại bằng đại học phổ biến nhất, được cấp cho người học các ngành như:
-
Kinh tế, Tài chính, Quản trị Kinh doanh
-
Ngôn ngữ, Sư phạm, Luật, Truyền thông
-
Tâm lý học, Xã hội học, Du lịch, Quốc tế học…
Bằng Cử nhân (Bachelor’s Degree) thể hiện người học đã được trang bị kiến thức lý thuyết chuyên sâu, kỹ năng mềm và tư duy phản biện cần thiết để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Loại bằng này thường kéo dài từ 3 – 4 năm học tập.
2. Bằng Kỹ sư
Bằng Kỹ sư được cấp cho người học các ngành kỹ thuật, công nghệ, cơ khí, điện – điện tử, xây dựng, hoặc công nghệ thông tin.
Chương trình học kéo dài 4,5 đến 5 năm, tập trung vào kiến thức thực hành và nghiên cứu ứng dụng.
Người có bằng kỹ sư thường được đánh giá cao ở khả năng giải quyết vấn đề kỹ thuật, thiết kế, và phát triển sản phẩm.
3. Bằng Bác sĩ và Dược sĩ
Đây là loại bằng đại học đặc thù trong khối ngành Y Dược.
-
Bằng Bác sĩ: dành cho người tốt nghiệp các ngành Y khoa, Răng hàm mặt, hoặc Y học cổ truyền.
-
Bằng Dược sĩ đại học: dành cho sinh viên ngành Dược.
Thời gian đào tạo dài hơn, thường 5 – 6 năm, vì đòi hỏi thực hành lâm sàng và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chuyên môn.
4. Bằng Kiến trúc sư
Được cấp cho sinh viên học ngành Kiến trúc, Quy hoạch đô thị, Thiết kế nội thất, bằng này kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật.
Chương trình học kéo dài từ 5 năm trở lên, yêu cầu khả năng sáng tạo, tư duy thẩm mỹ và kiến thức về xây dựng.
5. Bằng Nghệ sĩ hoặc Cử nhân Nghệ thuật
Những người học trong lĩnh vực âm nhạc, điện ảnh, mỹ thuật, sân khấu thường nhận bằng Cử nhân Nghệ thuật hoặc Nghệ sĩ.
Loại bằng này nhấn mạnh vào năng khiếu cá nhân, khả năng biểu diễn và sáng tạo, bên cạnh kiến thức chuyên môn.
Các loại bằng đại học theo hình thức đào tạo
1. Bằng đại học chính quy
Đây là loại bằng đại học truyền thống và phổ biến nhất, được cấp cho sinh viên học toàn thời gian tại trường.
-
Thời gian học: 4 năm (cử nhân), 5 năm (kỹ sư, bác sĩ).
-
Học viên tham gia lớp học trực tiếp, thực hành, làm luận văn tốt nghiệp.
Giá trị pháp lý: Bằng chính quy có giá trị cao nhất trong hệ thống bằng đại học Việt Nam, được ưu tiên khi xin việc, học cao học hoặc thi công chức.
2. Bằng đại học vừa học vừa làm (hệ tại chức)
Loại hình này phù hợp với người đang đi làm nhưng muốn học thêm bằng đại học.
-
Thời gian học: 4 – 5 năm, thường học vào buổi tối hoặc cuối tuần.
-
Bằng có giá trị pháp lý tương đương với bằng chính quy theo Nghị định 90/2024/NĐ-CP.
Hiện nay, nhiều trường lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân, Bách Khoa, Sư phạm TP.HCM đều có chương trình đào tạo vừa học vừa làm cho các ngành phổ biến.
3. Bằng đại học từ xa
Bằng đại học từ xa được cấp cho người học thông qua hệ thống E-learning hoặc học qua mạng, không cần đến trường thường xuyên.
-
Thời gian: 4 – 6 năm.
-
Hình thức: Học online, thi trực tuyến hoặc tại cơ sở đào tạo.
Loại bằng này phù hợp với người ở xa trung tâm hoặc bận rộn, và đang ngày càng phổ biến sau đại dịch COVID-19.
4. Bằng đại học văn bằng 2
Bằng đại học thứ hai (văn bằng 2) dành cho người đã có bằng đại học thứ nhất, muốn học thêm ngành mới để chuyển hướng nghề nghiệp hoặc bổ sung kiến thức liên ngành.
Thời gian học được rút ngắn còn 1,5 – 2 năm nhờ miễn giảm các học phần đã học ở bằng thứ nhất.
Loại bằng này đặc biệt hữu ích với người đi làm, công chức hoặc những ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Các loại bằng đại học theo phạm vi cấp bằng
1. Bằng đại học trong nước
Được cấp bởi các trường đại học Việt Nam, được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận.
Giá trị pháp lý áp dụng trong hệ thống quốc gia, và được chấp nhận khi xin việc, học tiếp hoặc thi công chức.
2. Bằng đại học quốc tế
Đây là loại bằng do trường đại học nước ngoài cấp, hoặc do các chương trình liên kết quốc tế tại Việt Nam cấp.
Ví dụ: Đại học RMIT, Đại học Anh Quốc Việt Nam, hoặc chương trình liên kết giữa Đại học Kinh tế Quốc dân với Đại học Sunderland (Anh).
Ưu điểm:
-
Bằng được công nhận quốc tế.
-
Chương trình học chuẩn quốc tế, 100% tiếng Anh.
-
Cơ hội làm việc và du học cao hơn.
Tuy nhiên, học phí của loại bằng đại học quốc tế thường cao gấp 3 – 5 lần so với bằng trong nước.
Bảng so sánh tổng hợp các loại bằng đại học tại Việt Nam
| Loại bằng đại học | Thời gian học | Hình thức | Cấp bởi | Giá trị pháp lý | Đối tượng phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| Bằng Cử nhân | 3 – 4 năm | Chính quy | Trường đại học trong nước | Cao | Sinh viên khối kinh tế, xã hội |
| Bằng Kỹ sư | 4,5 – 5 năm | Chính quy | Trường kỹ thuật | Cao | Người học ngành kỹ thuật, công nghệ |
| Bằng Bác sĩ/Dược sĩ | 5 – 6 năm | Chính quy | Đại học Y Dược | Cao | Người theo đuổi nghề y |
| Bằng Kiến trúc sư | 5 năm | Chính quy | Trường Kiến trúc | Cao | Sinh viên khối nghệ thuật kỹ thuật |
| Bằng Nghệ sĩ | 4 năm | Chính quy | Trường Nghệ thuật | Trung bình – cao | Người có năng khiếu sáng tạo |
| Bằng Văn bằng 2 | 1,5 – 2 năm | Vừa học vừa làm | Trường đại học được cấp phép | Tương đương bằng 1 | Người đã có bằng đại học |
| Bằng Từ xa | 4 – 6 năm | Học online | Cơ sở đào tạo E-learning | Được công nhận | Người đi làm, ở xa trung tâm |
| Bằng Quốc tế | 3 – 4 năm | Chính quy/liên kết | Trường nước ngoài | Quốc tế | Người học hướng tới môi trường toàn cầu |
Lưu ý khi chọn loại bằng đại học phù hợp
-
Xác định mục tiêu học tập: Học để làm nghề, nâng cấp trình độ, hay học để chuyển ngành?
-
Lựa chọn hình thức phù hợp với thời gian cá nhân: Nếu bạn đang đi làm, hệ vừa học vừa làm hoặc từ xa là lựa chọn hợp lý.
-
Xem xét giá trị bằng cấp: Dù hình thức nào, chỉ nên chọn trường được Bộ GD&ĐT cấp phép để đảm bảo bằng có giá trị pháp lý.
-
Cân nhắc chi phí và thời gian đầu tư: Bằng quốc tế có giá trị cao nhưng chi phí lớn, trong khi bằng trong nước phù hợp hơn cho đa số sinh viên Việt Nam.
Kết luận
Hiểu rõ các loại bằng đại học ở Việt Nam là bước đầu tiên giúp người học đưa ra quyết định đúng đắn trong hành trình giáo dục và nghề nghiệp. Mỗi loại bằng mang một giá trị riêng, phù hợp với từng mục tiêu và điều kiện cá nhân.
Dù bạn chọn bằng cử nhân, kỹ sư, bác sĩ hay văn bằng 2, điều quan trọng nhất vẫn là kiến thức thực tế và khả năng ứng dụng sau khi tốt nghiệp. Trong thời đại hội nhập, việc sở hữu loại bằng đại học phù hợp không chỉ giúp bạn khẳng định năng lực mà còn mở ra cánh cửa mới cho tương lai nghề nghiệp bền vững.



